Hạt Dẻ Khô
Có sẵn quanh năm
363
Calo trên 100g
Xem chi tiết
48
Chất dinh dưỡng
Xem chi tiết
Máy tính Khẩu phần & Đốt cháy Calories
Tính toán khẩu phần ăn và xem tương đương vận động để đốt cháy calories
Máy tính Khẩu phần
g
363
calo
Đốt cháy bằng vận động (363 calo)
Chạy bộ 5.76 km
(35 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 14.24 km
(43 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 6.72 km
(1 giờ 20 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 43 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết
Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic
Thông tin Dinh dưỡng
Trên 100g khẩu phầnNước và năng lượng
2 chất dinh dưỡngNước (Water)
8.90
g
Năng Lượng (Energy)
363.00
kcal
Protetin và Acid amin
18 chất dinh dưỡngProtein
6.80
g
Lysin
371.00
mg
Tryptophan
80.00
mg
Phenylalanin
309.00
mg
Threonin
272.00
mg
Valin
358.00
mg
Leucin
421.00
mg
Isoleucin
255.00
mg
Arginin
699.00
mg
Histidin
197.00
mg
Cystin
179.00
mg
Tyrosin
203.00
mg
Alanin
Alanine là một axit amin không thiết yếu có hàm lượng cao ở...
324.00
mg
Acid Aspartic
1,385.00
mg
Acid Glutamic
873.00
mg
Glycin
299.00
mg
Prolin
263.00
mg
Serin
299.00
mg
Nhóm chất béo
10 chất dinh dưỡngLipid (Fat)
1.80
g
Tổng Số Acid Béo No
0.27
g
Palmitic (C16:0)
0.25
g
Stearic (C18:0)
0.02
g
Ts Acid Béo Không No 1 Nối Đôi
0.95
g
Palmitoleic (C16:1)
0.01
g
Oleic (C18:1)
0.91
g
Ts Acid Béo Không No Nhiều Nối Đôi
0.47
g
Linoleic (C18:2 n6)
0.42
g
Linolenic (C18:2 n3)
0.05
g
Carbohydrate (Glucid) và Chất xơ
1 chất dinh dưỡngGlucid (Carbohydrate)
79.80
g
Khoáng chất
10 chất dinh dưỡngTro (Ash)
2.70
g
Calci (Calcium)
29.00
mg
Sắt (Iron)
2.29
mg
Magiê (Magnesium)
137.00
mg
Mangan (Manganese)
2.60
mg
Phospho (Phosphorous)
155.00
mg
Kali (Potassium)
726.00
mg
Natri (Sodium)
5.00
mg
Kẽm (Zinc)
1.41
mg
Đồng (Copper)
590.00
μg
Vitamin
7 chất dinh dưỡngVitamin C (Ascorbic Acid)
59.00
mg
Vitamin B1 (Thiamine)
0.26
mg
Vitamin B2 (Riboflavin)
0.29
mg
Vitamin PP (Niacin)
1.30
mg
Vitamin B5 (Pantothenic Acid)
902.00
mg
Vitamin B6 (Pyridoxine)
666.00
mg
Folat (Folate)
110.00
μg
Món ăn từ Hạt Dẻ Khô
Chưa có công thức nào
Hiện tại chưa có công thức nấu ăn nào sử dụng Hạt Dẻ Khô làm nguyên liệu. Hãy quay lại sau để khám phá những món ăn mới!