Giá Đậu Xanh
Có sẵn quanh năm
44
Calo trên 100g
Xem chi tiết
57
Chất dinh dưỡng
Xem chi tiết
Máy tính Khẩu phần & Đốt cháy Calories
Tính toán khẩu phần ăn và xem tương đương vận động để đốt cháy calories
Máy tính Khẩu phần
g
44
calo
Đốt cháy bằng vận động (44 calo)
Chạy bộ 0.7 km
(4 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 1.73 km
(5 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 0.81 km
(10 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 5 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết
Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic
Thông tin Dinh dưỡng
Trên 100g khẩu phầnChưa phân loại
3 chất dinh dưỡngBeta-Caroten
6.00
μg
Alpha-Caroten
6.00
μg
Beta-Cryptoxanthin
6.00
μg
Nước và năng lượng
2 chất dinh dưỡngNước (Water)
86.50
g
Năng Lượng (Energy)
44.00
kcal
Protetin và Acid amin
19 chất dinh dưỡngProtein
5.50
g
Lysin
274.00
mg
Methionin
87.00
mg
Tryptophan
60.00
mg
Phenylalanin
271.00
mg
Threonin
225.00
mg
Valin
324.00
mg
Leucin
463.00
mg
Isoleucin
316.00
mg
Arginin
366.00
mg
Histidin
132.00
mg
Cystin
43.00
mg
Tyrosin
192.00
mg
Alanin
Alanine là một axit amin không thiết yếu có hàm lượng cao ở...
259.00
mg
Acid Aspartic
1,062.00
mg
Acid Glutamic
656.00
mg
Glycin
211.00
mg
Prolin
272.00
mg
Serin
273.00
mg
Nhóm chất béo
10 chất dinh dưỡngLipid (Fat)
0.20
g
Tổng Số Acid Béo No
50.00
g
Palmitic (C16:0)
30.00
g
Stearic (C18:0)
10.00
g
Ts Acid Béo Không No 1 Nối Đôi
20.00
g
Oleic (C18:1)
20.00
g
Ts Acid Béo Không No Nhiều Nối Đôi
60.00
g
Linoleic (C18:2 n6)
40.00
g
Linolenic (C18:2 n3)
20.00
g
Phytosterol
15.00
mg
Carbohydrate (Glucid) và Chất xơ
3 chất dinh dưỡngGlucid (Carbohydrate)
5.10
g
Celluloza (Fiber)
2.00
g
Đường Tổng Số (Sugar)
4.13
g
Khoáng chất
11 chất dinh dưỡngTro (Ash)
0.70
g
Calci (Calcium)
38.00
mg
Sắt (Iron)
1.40
mg
Magiê (Magnesium)
17.00
mg
Mangan (Manganese)
190.00
mg
Phospho (Phosphorous)
91.00
mg
Kali (Potassium)
164.00
mg
Natri (Sodium)
23.00
mg
Kẽm (Zinc)
0.41
mg
Đồng (Copper)
164.00
μg
Selen (Selenium)
0.60
μg
Vitamin
9 chất dinh dưỡngVitamin C (Ascorbic Acid)
10.00
mg
Vitamin B1 (Thiamine)
0.20
mg
Vitamin B2 (Riboflavin)
0.13
mg
Vitamin PP (Niacin)
0.80
mg
Vitamin B5 (Pantothenic Acid)
0.38
mg
Vitamin B6 (Pyridoxine)
88.00
mg
Folat (Folate)
61.00
μg
Vitamin E (Alpha-Tocopherol)
0.10
mg
Vitamin K (Phylloquinone)
33.00
μg
Món ăn từ Giá Đậu Xanh
Chưa có công thức nào
Hiện tại chưa có công thức nấu ăn nào sử dụng Giá Đậu Xanh làm nguyên liệu. Hãy quay lại sau để khám phá những món ăn mới!