Giá Đậu Tương
Có sẵn quanh năm
79
Calo trên 100g
Xem chi tiết
56
Chất dinh dưỡng
Xem chi tiết
Máy tính Khẩu phần & Đốt cháy Calories
Tính toán khẩu phần ăn và xem tương đương vận động để đốt cháy calories
Máy tính Khẩu phần
g
79
calo
Đốt cháy bằng vận động (79 calo)
Chạy bộ 1.25 km
(8 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 3.1 km
(9 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 1.46 km
(18 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 9 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết
Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic
Thông tin Dinh dưỡng
Trên 100g khẩu phầnChưa phân loại
1 chất dinh dưỡngBeta-Caroten
25.00
μg
Nước và năng lượng
2 chất dinh dưỡngNước (Water)
80.80
g
Năng Lượng (Energy)
79.00
kcal
Protetin và Acid amin
19 chất dinh dưỡngProtein
7.70
g
Lysin
392.00
mg
Methionin
116.00
mg
Tryptophan
79.00
mg
Phenylalanin
391.00
mg
Threonin
317.00
mg
Valin
423.00
mg
Leucin
670.00
mg
Isoleucin
452.00
mg
Arginin
460.00
mg
Histidin
164.00
mg
Cystin
79.00
mg
Tyrosin
276.00
mg
Alanin
Alanine là một axit amin không thiết yếu có hàm lượng cao ở...
377.00
mg
Acid Aspartic
1,452.00
mg
Acid Glutamic
925.00
mg
Glycin
356.00
mg
Prolin
323.00
mg
Serin
453.00
mg
Nhóm chất béo
10 chất dinh dưỡngLipid (Fat)
1.80
g
Tổng Số Acid Béo No
930.00
g
Palmitic (C16:0)
670.00
g
Stearic (C18:0)
250.00
g
Ts Acid Béo Không No 1 Nối Đôi
2.00
g
Palmitoleic (C16:1)
10.00
g
Oleic (C18:1)
1.00
g
Ts Acid Béo Không No Nhiều Nối Đôi
4.00
g
Linoleic (C18:2 n6)
3.00
g
Linolenic (C18:2 n3)
450.00
g
Carbohydrate (Glucid) và Chất xơ
2 chất dinh dưỡngGlucid (Carbohydrate)
8.00
g
Celluloza (Fiber)
0.70
g
Khoáng chất
11 chất dinh dưỡngTro (Ash)
1.00
g
Calci (Calcium)
52.00
mg
Sắt (Iron)
1.10
mg
Magiê (Magnesium)
72.00
mg
Mangan (Manganese)
700.00
mg
Phospho (Phosphorous)
58.00
mg
Kali (Potassium)
484.00
mg
Natri (Sodium)
14.00
mg
Kẽm (Zinc)
1.17
mg
Đồng (Copper)
427.00
μg
Selen (Selenium)
0.60
μg
Vitamin
7 chất dinh dưỡngVitamin C (Ascorbic Acid)
10.00
mg
Vitamin B1 (Thiamine)
0.19
mg
Vitamin B2 (Riboflavin)
0.15
mg
Vitamin PP (Niacin)
0.80
mg
Vitamin B5 (Pantothenic Acid)
929.00
mg
Vitamin B6 (Pyridoxine)
176.00
mg
Folat (Folate)
172.00
μg
Hợp chất sinh học khác
4 chất dinh dưỡngPurin
80.00
mg
Tổng Số Isoflavon (Total Isoflavone)
40.71
mg
Daidzein
19.12
mg
Genistein
21.60
mg
Món ăn từ Giá Đậu Tương
Chưa có công thức nào
Hiện tại chưa có công thức nấu ăn nào sử dụng Giá Đậu Tương làm nguyên liệu. Hãy quay lại sau để khám phá những món ăn mới!