Đậu Xanh
Có sẵn quanh năm
328
Calo trên 100g
Xem chi tiết
56
Chất dinh dưỡng
Xem chi tiết
Máy tính Khẩu phần & Đốt cháy Calories
Tính toán khẩu phần ăn và xem tương đương vận động để đốt cháy calories
Máy tính Khẩu phần
g
328
calo
Đốt cháy bằng vận động (328 calo)
Chạy bộ 5.21 km
(31 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 12.86 km
(39 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 6.07 km
(1 giờ 12 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 39 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết
Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic
Thông tin Dinh dưỡng
Trên 100g khẩu phầnChưa phân loại
1 chất dinh dưỡngBeta-Caroten
30.00
μg
Nước và năng lượng
2 chất dinh dưỡngNước (Water)
14.00
g
Năng Lượng (Energy)
328.00
kcal
Protetin và Acid amin
19 chất dinh dưỡngProtein
23.40
g
Lysin
2,145.00
mg
Methionin
458.00
mg
Tryptophan
432.00
mg
Phenylalanin
1,259.00
mg
Threonin
736.00
mg
Valin
989.00
mg
Leucin
1,607.00
mg
Isoleucin
941.00
mg
Arginin
1,470.00
mg
Histidin
663.00
mg
Cystin
113.00
mg
Tyrosin
556.00
mg
Alanin
Alanine là một axit amin không thiết yếu có hàm lượng cao ở...
809.00
mg
Acid Aspartic
2,449.00
mg
Acid Glutamic
3,122.00
mg
Glycin
758.00
mg
Prolin
802.00
mg
Serin
908.00
mg
Nhóm chất béo
10 chất dinh dưỡngLipid (Fat)
2.40
g
Tổng Số Acid Béo No
0.35
g
Palmitic (C16:0)
0.25
g
Stearic (C18:0)
0.07
g
Ts Acid Béo Không No 1 Nối Đôi
0.16
g
Oleic (C18:1)
0.16
g
Ts Acid Béo Không No Nhiều Nối Đôi
0.38
g
Linoleic (C18:2 n6)
0.36
g
Linolenic (C18:2 n3)
0.03
g
Phytosterol
23.00
mg
Carbohydrate (Glucid) và Chất xơ
2 chất dinh dưỡngGlucid (Carbohydrate)
53.10
g
Celluloza (Fiber)
4.70
g
Khoáng chất
9 chất dinh dưỡngTro (Ash)
2.40
g
Calci (Calcium)
64.00
mg
Sắt (Iron)
4.80
mg
Magiê (Magnesium)
270.00
mg
Phospho (Phosphorous)
377.00
mg
Kali (Potassium)
1,132.00
mg
Natri (Sodium)
6.00
mg
Kẽm (Zinc)
1.10
mg
Đồng (Copper)
880.00
μg
Vitamin
10 chất dinh dưỡngVitamin C (Ascorbic Acid)
4.00
mg
Vitamin B1 (Thiamine)
0.72
mg
Vitamin B2 (Riboflavin)
0.15
mg
Vitamin PP (Niacin)
2.40
mg
Vitamin B5 (Pantothenic Acid)
1.91
mg
Vitamin B6 (Pyridoxine)
382.00
mg
Folat (Folate)
625.00
μg
Vitamin H (Biotin)
0.70
μg
Vitamin E (Alpha-Tocopherol)
0.51
mg
Vitamin K (Phylloquinone)
9.00
μg
Hợp chất sinh học khác
3 chất dinh dưỡngTổng Số Isoflavon (Total Isoflavone)
0.19
mg
Daidzein
0.01
mg
Genistein
0.18
mg
Món ăn từ Đậu Xanh
Khám phá 1 công thức nấu ăn ngon miệng sử dụng Đậu Xanh làm nguyên liệu chính