Đậu Trắng Hạt(Đậu Tây)
Có sẵn quanh năm
327
Calo trên 100g
Xem chi tiết
51
Chất dinh dưỡng
Xem chi tiết
Máy tính Khẩu phần & Đốt cháy Calories
Tính toán khẩu phần ăn và xem tương đương vận động để đốt cháy calories
Máy tính Khẩu phần
g
327
calo
Đốt cháy bằng vận động (327 calo)
Chạy bộ 5.19 km
(31 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 12.82 km
(38 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 6.06 km
(1 giờ 12 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 38 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết
Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic
Thông tin Dinh dưỡng
Trên 100g khẩu phầnChưa phân loại
1 chất dinh dưỡngBeta-Caroten
10.00
μg
Nước và năng lượng
2 chất dinh dưỡngNước (Water)
14.00
g
Năng Lượng (Energy)
327.00
kcal
Protetin và Acid amin
19 chất dinh dưỡngProtein
23.20
g
Lysin
1,160.00
mg
Methionin
300.00
mg
Tryptophan
320.00
mg
Phenylalanin
1,280.00
mg
Threonin
740.00
mg
Valin
930.00
mg
Leucin
1,460.00
mg
Isoleucin
950.00
mg
Arginin
1,620.00
mg
Histidin
600.00
mg
Cystin
133.00
mg
Tyrosin
631.00
mg
Alanin
Alanine là một axit amin không thiết yếu có hàm lượng cao ở...
551.00
mg
Acid Aspartic
1,976.00
mg
Acid Glutamic
3,564.00
mg
Glycin
680.00
mg
Prolin
778.00
mg
Serin
1,069.00
mg
Nhóm chất béo
10 chất dinh dưỡngLipid (Fat)
2.10
g
Tổng Số Acid Béo No
0.12
g
Palmitic (C16:0)
0.11
g
Stearic (C18:0)
0.01
g
Ts Acid Béo Không No 1 Nối Đôi
0.06
g
Oleic (C18:1)
0.06
g
Ts Acid Béo Không No Nhiều Nối Đôi
0.46
g
Linoleic (C18:2 n6)
0.18
g
Linolenic (C18:2 n3)
0.28
g
Phytosterol
127.00
mg
Carbohydrate (Glucid) và Chất xơ
2 chất dinh dưỡngGlucid (Carbohydrate)
53.80
g
Celluloza (Fiber)
3.60
g
Khoáng chất
4 chất dinh dưỡngTro (Ash)
3.30
g
Calci (Calcium)
160.00
mg
Sắt (Iron)
6.80
mg
Phospho (Phosphorous)
514.00
mg
Vitamin
9 chất dinh dưỡngVitamin C (Ascorbic Acid)
3.00
mg
Vitamin B1 (Thiamine)
0.54
mg
Vitamin B2 (Riboflavin)
0.18
mg
Vitamin PP (Niacin)
2.10
mg
Vitamin B5 (Pantothenic Acid)
0.78
mg
Vitamin B6 (Pyridoxine)
397.00
mg
Folat (Folate)
394.00
μg
Vitamin E (Alpha-Tocopherol)
0.22
mg
Vitamin K (Phylloquinone)
19.00
μg
Hợp chất sinh học khác
4 chất dinh dưỡngPurin
128.00
mg
Tổng Số Isoflavon (Total Isoflavone)
0.06
mg
Daidzein
0.02
mg
Genistein
0.04
mg
Món ăn từ Đậu Trắng Hạt(Đậu Tây)
Chưa có công thức nào
Hiện tại chưa có công thức nấu ăn nào sử dụng Đậu Trắng Hạt(Đậu Tây) làm nguyên liệu. Hãy quay lại sau để khám phá những món ăn mới!