Máy tính Khẩu phần & Đốt cháy Calories
Tính toán khẩu phần ăn và xem tương đương vận động để đốt cháy calories
Máy tính Khẩu phần
g
95
calo
Đốt cháy bằng vận động (95 calo)
Chạy bộ 1.51 km
(9 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 3.73 km
(11 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 1.76 km
(21 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 11 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết
Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic
Thông tin Dinh dưỡng
Trên 100g khẩu phầnNước và năng lượng
2 chất dinh dưỡngNước (Water)
82.00
g
Năng Lượng (Energy)
95.00
kcal
Protetin và Acid amin
19 chất dinh dưỡngProtein
10.90
g
Lysin
460.00
mg
Methionin
108.00
mg
Tryptophan
133.00
mg
Phenylalanin
443.00
mg
Threonin
235.00
mg
Valin
364.00
mg
Leucin
618.00
mg
Isoleucin
360.00
mg
Arginin
472.00
mg
Histidin
264.00
mg
Cystin
108.00
mg
Tyrosin
233.00
mg
Alanin
Alanine là một axit amin không thiết yếu có hàm lượng cao ở...
261.00
mg
Acid Aspartic
845.00
mg
Acid Glutamic
1,536.00
mg
Glycin
293.00
mg
Prolin
410.00
mg
Serin
367.00
mg
Nhóm chất béo
10 chất dinh dưỡngLipid (Fat)
5.40
g
Tổng Số Acid Béo No
0.69
g
Palmitic (C16:0)
0.51
g
Stearic (C18:0)
0.17
g
Ts Acid Béo Không No 1 Nối Đôi
1.06
g
Palmitoleic (C16:1)
0.01
g
Oleic (C18:1)
1.04
g
Ts Acid Béo Không No Nhiều Nối Đôi
2.70
g
Linoleic (C18:2 n6)
2.38
g
Linolenic (C18:2 n3)
0.32
g
Carbohydrate (Glucid) và Chất xơ
2 chất dinh dưỡngGlucid (Carbohydrate)
0.70
g
Celluloza (Fiber)
0.40
g
Khoáng chất
11 chất dinh dưỡngTro (Ash)
0.60
g
Calci (Calcium)
24.00
mg
Sắt (Iron)
2.20
mg
Magiê (Magnesium)
30.00
mg
Mangan (Manganese)
0.61
mg
Phospho (Phosphorous)
85.00
mg
Kali (Potassium)
121.00
mg
Natri (Sodium)
7.00
mg
Kẽm (Zinc)
0.80
mg
Đồng (Copper)
193.00
μg
Selen (Selenium)
8.90
μg
Vitamin
6 chất dinh dưỡngVitamin B1 (Thiamine)
0.03
mg
Vitamin B2 (Riboflavin)
0.02
mg
Vitamin PP (Niacin)
0.40
mg
Vitamin B5 (Pantothenic Acid)
68.00
mg
Vitamin B6 (Pyridoxine)
47.00
mg
Folat (Folate)
15.00
μg
Hợp chất sinh học khác
5 chất dinh dưỡngPurin
68.00
mg
Tổng Số Isoflavon (Total Isoflavone)
23.61
mg
Daidzein
9.02
mg
Genistein
13.60
mg
Glycetin
1.98
mg
Món ăn từ Đậu Phụ
Chưa có công thức nào
Hiện tại chưa có công thức nấu ăn nào sử dụng Đậu Phụ làm nguyên liệu. Hãy quay lại sau để khám phá những món ăn mới!