Đậu Hà Lan
Có sẵn quanh năm
72
Calo trên 100g
Xem chi tiết
60
Chất dinh dưỡng
Xem chi tiết
Máy tính Khẩu phần & Đốt cháy Calories
Tính toán khẩu phần ăn và xem tương đương vận động để đốt cháy calories
Máy tính Khẩu phần
g
72
calo
Đốt cháy bằng vận động (72 calo)
Chạy bộ 1.14 km
(7 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 2.82 km
(8 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 1.33 km
(16 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 8 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết
Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic
Thông tin Dinh dưỡng
Trên 100g khẩu phầnChưa phân loại
2 chất dinh dưỡngBeta-Caroten
485.00
μg
Alpha-Caroten
19.00
μg
Nước và năng lượng
2 chất dinh dưỡngNước (Water)
81.00
g
Năng Lượng (Energy)
72.00
kcal
Protetin và Acid amin
19 chất dinh dưỡngProtein
6.50
g
Lysin
489.00
mg
Methionin
62.00
mg
Tryptophan
68.00
mg
Phenylalanin
295.00
mg
Threonin
252.00
mg
Valin
317.00
mg
Leucin
466.00
mg
Isoleucin
279.00
mg
Arginin
587.00
mg
Histidin
143.00
mg
Cystin
64.00
mg
Tyrosin
208.00
mg
Alanin
Alanine là một axit amin không thiết yếu có hàm lượng cao ở...
301.00
mg
Acid Aspartic
665.00
mg
Acid Glutamic
976.00
mg
Glycin
264.00
mg
Prolin
257.00
mg
Serin
301.00
mg
Nhóm chất béo
9 chất dinh dưỡngLipid (Fat)
0.40
g
Tổng Số Acid Béo No
70.00
g
Palmitic (C16:0)
60.00
g
Stearic (C18:0)
10.00
g
Ts Acid Béo Không No 1 Nối Đôi
40.00
g
Oleic (C18:1)
40.00
g
Ts Acid Béo Không No Nhiều Nối Đôi
190.00
g
Linoleic (C18:2 n6)
150.00
g
Linolenic (C18:2 n3)
40.00
g
Carbohydrate (Glucid) và Chất xơ
7 chất dinh dưỡngGlucid (Carbohydrate)
10.60
g
Celluloza (Fiber)
1.00
g
Đường Tổng Số (Sugar)
5.67
g
Maltoza (Maltose)
0.17
g
Fructoza (Fructose)
0.39
g
Glucoza (Glucose)
0.12
g
Sacaroza (Sucrose)
4.99
g
Khoáng chất
11 chất dinh dưỡngTro (Ash)
0.50
g
Calci (Calcium)
57.00
mg
Sắt (Iron)
0.80
mg
Magiê (Magnesium)
33.00
mg
Mangan (Manganese)
410.00
mg
Phospho (Phosphorous)
43.00
mg
Kali (Potassium)
244.00
mg
Natri (Sodium)
5.00
mg
Kẽm (Zinc)
1.24
mg
Đồng (Copper)
176.00
μg
Selen (Selenium)
1.80
μg
Vitamin
10 chất dinh dưỡngVitamin C (Ascorbic Acid)
27.00
mg
Vitamin B1 (Thiamine)
0.40
mg
Vitamin B2 (Riboflavin)
0.15
mg
Vitamin PP (Niacin)
2.20
mg
Vitamin B5 (Pantothenic Acid)
104.00
mg
Vitamin B6 (Pyridoxine)
169.00
mg
Folat (Folate)
65.00
μg
Vitamin H (Biotin)
3.00
μg
Vitamin E (Alpha-Tocopherol)
0.13
mg
Vitamin K (Phylloquinone)
24.80
μg
Món ăn từ Đậu Hà Lan
Chưa có công thức nào
Hiện tại chưa có công thức nấu ăn nào sử dụng Đậu Hà Lan làm nguyên liệu. Hãy quay lại sau để khám phá những món ăn mới!