Đậu Cô Ve
Có sẵn quanh năm
73
Calo trên 100g
Xem chi tiết
39
Chất dinh dưỡng
Xem chi tiết
Máy tính Khẩu phần & Đốt cháy Calories
Tính toán khẩu phần ăn và xem tương đương vận động để đốt cháy calories
Máy tính Khẩu phần
g
73
calo
Đốt cháy bằng vận động (73 calo)
Chạy bộ 1.16 km
(7 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 2.86 km
(9 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 1.35 km
(16 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 9 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết
Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic
Thông tin Dinh dưỡng
Trên 100g khẩu phầnChưa phân loại
1 chất dinh dưỡngBeta-Caroten
180.00
μg
Nước và năng lượng
2 chất dinh dưỡngNước (Water)
80.00
g
Năng Lượng (Energy)
73.00
kcal
Protetin và Acid amin
19 chất dinh dưỡngProtein
5.00
g
Lysin
132.00
mg
Methionin
31.00
mg
Tryptophan
33.00
mg
Phenylalanin
102.00
mg
Threonin
93.00
mg
Valin
118.00
mg
Leucin
166.00
mg
Isoleucin
90.00
mg
Arginin
102.00
mg
Histidin
56.00
mg
Cystin
20.00
mg
Tyrosin
80.00
mg
Alanin
Alanine là một axit amin không thiết yếu có hàm lượng cao ở...
106.00
mg
Acid Aspartic
288.00
mg
Acid Glutamic
257.00
mg
Glycin
91.00
mg
Prolin
91.00
mg
Serin
128.00
mg
Carbohydrate (Glucid) và Chất xơ
2 chất dinh dưỡngGlucid (Carbohydrate)
13.30
g
Celluloza (Fiber)
1.00
g
Khoáng chất
10 chất dinh dưỡngTro (Ash)
0.70
g
Calci (Calcium)
26.00
mg
Sắt (Iron)
0.70
mg
Magiê (Magnesium)
26.00
mg
Mangan (Manganese)
500.00
mg
Phospho (Phosphorous)
122.00
mg
Kali (Potassium)
254.00
mg
Natri (Sodium)
96.00
mg
Kẽm (Zinc)
0.01
mg
Đồng (Copper)
90.00
μg
Vitamin
4 chất dinh dưỡngVitamin C (Ascorbic Acid)
25.00
mg
Vitamin B1 (Thiamine)
0.34
mg
Vitamin B2 (Riboflavin)
0.19
mg
Vitamin PP (Niacin)
2.60
mg
Hợp chất sinh học khác
1 chất dinh dưỡngPurin
37.00
mg
Món ăn từ Đậu Cô Ve
Chưa có công thức nào
Hiện tại chưa có công thức nấu ăn nào sử dụng Đậu Cô Ve làm nguyên liệu. Hãy quay lại sau để khám phá những món ăn mới!