Củ Cải Trắng Khô
Có sẵn quanh năm
220
Calo trên 100g
Xem chi tiết
48
Chất dinh dưỡng
Xem chi tiết
Máy tính Khẩu phần & Đốt cháy Calories
Tính toán khẩu phần ăn và xem tương đương vận động để đốt cháy calories
Máy tính Khẩu phần
g
220
calo
Đốt cháy bằng vận động (220 calo)
Chạy bộ 3.49 km
(21 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 8.63 km
(26 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 4.07 km
(49 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 26 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết
Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic
Thông tin Dinh dưỡng
Trên 100g khẩu phầnNước và năng lượng
2 chất dinh dưỡngNước (Water)
16.00
g
Năng Lượng (Energy)
220.00
kcal
Protetin và Acid amin
18 chất dinh dưỡngProtein
17.60
g
Lysin
393.00
mg
Methionin
75.00
mg
Tryptophan
43.00
mg
Phenylalanin
262.00
mg
Threonin
326.00
mg
Valin
365.00
mg
Leucin
413.00
mg
Isoleucin
344.00
mg
Arginin
456.00
mg
Histidin
149.00
mg
Tyrosin
150.00
mg
Alanin
Alanine là một axit amin không thiết yếu có hàm lượng cao ở...
248.00
mg
Acid Aspartic
538.00
mg
Acid Glutamic
1,492.00
mg
Glycin
248.00
mg
Prolin
202.00
mg
Serin
240.00
mg
Nhóm chất béo
9 chất dinh dưỡngLipid (Fat)
1.50
g
Tổng Số Acid Béo No
220.00
g
Palmitic (C16:0)
190.00
g
Stearic (C18:0)
30.00
g
Ts Acid Béo Không No 1 Nối Đôi
120.00
g
Oleic (C18:1)
120.00
g
Ts Acid Béo Không No Nhiều Nối Đôi
330.00
g
Linoleic (C18:2 n6)
120.00
g
Linolenic (C18:2 n3)
210.00
g
Carbohydrate (Glucid) và Chất xơ
2 chất dinh dưỡngGlucid (Carbohydrate)
33.90
g
Celluloza (Fiber)
17.70
g
Khoáng chất
11 chất dinh dưỡngTro (Ash)
13.30
g
Calci (Calcium)
629.00
mg
Sắt (Iron)
6.73
mg
Magiê (Magnesium)
170.00
mg
Mangan (Manganese)
540.00
mg
Phospho (Phosphorous)
204.00
mg
Kali (Potassium)
3,494.00
mg
Natri (Sodium)
278.00
mg
Kẽm (Zinc)
2.13
mg
Đồng (Copper)
1,631.00
μg
Selen (Selenium)
0.70
μg
Vitamin
6 chất dinh dưỡngVitamin B1 (Thiamine)
0.27
mg
Vitamin B2 (Riboflavin)
0.68
mg
Vitamin PP (Niacin)
3.40
mg
Vitamin B5 (Pantothenic Acid)
2.00
mg
Vitamin B6 (Pyridoxine)
618.00
mg
Folat (Folate)
295.00
μg
Món ăn từ Củ Cải Trắng Khô
Chưa có công thức nào
Hiện tại chưa có công thức nấu ăn nào sử dụng Củ Cải Trắng Khô làm nguyên liệu. Hãy quay lại sau để khám phá những món ăn mới!