Cải Thìa(Cải Trắng)
Có sẵn quanh năm
17
Calo trên 100g
Xem chi tiết
55
Chất dinh dưỡng
Xem chi tiết
Máy tính Khẩu phần & Đốt cháy Calories
Tính toán khẩu phần ăn và xem tương đương vận động để đốt cháy calories
Máy tính Khẩu phần
g
17
calo
Đốt cháy bằng vận động (17 calo)
Chạy bộ 0.27 km
(2 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 0.67 km
(2 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 0.31 km
(4 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 2 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết
Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic
Thông tin Dinh dưỡng
Trên 100g khẩu phầnChưa phân loại
2 chất dinh dưỡngBeta-Caroten
2,681.00
μg
Alpha-Caroten
1.00
μg
Nước và năng lượng
2 chất dinh dưỡngNước (Water)
93.20
g
Năng Lượng (Energy)
17.00
kcal
Protetin và Acid amin
19 chất dinh dưỡngProtein
1.40
g
Lysin
89.00
mg
Methionin
9.00
mg
Tryptophan
15.00
mg
Phenylalanin
44.00
mg
Threonin
49.00
mg
Valin
66.00
mg
Leucin
88.00
mg
Isoleucin
85.00
mg
Arginin
84.00
mg
Histidin
26.00
mg
Cystin
17.00
mg
Tyrosin
29.00
mg
Alanin
Alanine là một axit amin không thiết yếu có hàm lượng cao ở...
86.00
mg
Acid Aspartic
108.00
mg
Acid Glutamic
360.00
mg
Glycin
43.00
mg
Prolin
31.00
mg
Serin
48.00
mg
Nhóm chất béo
8 chất dinh dưỡngLipid (Fat)
0.20
g
Tổng Số Acid Béo No
0.03
g
Palmitic (C16:0)
0.02
g
Ts Acid Béo Không No 1 Nối Đôi
0.02
g
Oleic (C18:1)
0.01
g
Ts Acid Béo Không No Nhiều Nối Đôi
0.10
g
Linoleic (C18:2 n6)
0.04
g
Linolenic (C18:2 n3)
0.05
g
Carbohydrate (Glucid) và Chất xơ
3 chất dinh dưỡngGlucid (Carbohydrate)
2.40
g
Celluloza (Fiber)
1.80
g
Đường Tổng Số (Sugar)
1.18
g
Khoáng chất
11 chất dinh dưỡngTro (Ash)
1.00
g
Calci (Calcium)
50.00
mg
Sắt (Iron)
0.70
mg
Magiê (Magnesium)
25.00
mg
Mangan (Manganese)
0.50
mg
Phospho (Phosphorous)
30.00
mg
Kali (Potassium)
200.00
mg
Natri (Sodium)
25.00
mg
Kẽm (Zinc)
0.75
mg
Đồng (Copper)
90.00
μg
Selen (Selenium)
0.50
μg
Vitamin
10 chất dinh dưỡngVitamin C (Ascorbic Acid)
26.00
mg
Vitamin B1 (Thiamine)
0.09
mg
Vitamin B2 (Riboflavin)
0.07
mg
Vitamin PP (Niacin)
0.40
mg
Vitamin B5 (Pantothenic Acid)
88.00
mg
Vitamin B6 (Pyridoxine)
194.00
mg
Folat (Folate)
66.00
μg
Vitamin E (Alpha-Tocopherol)
0.09
mg
Vitamin K (Phylloquinone)
35.80
μg
Lutein + Zeaxanthin
40.00
μg
Món ăn từ Cải Thìa(Cải Trắng)
Chưa có công thức nào
Hiện tại chưa có công thức nấu ăn nào sử dụng Cải Thìa(Cải Trắng) làm nguyên liệu. Hãy quay lại sau để khám phá những món ăn mới!