Bột Đậu Xanh
Có sẵn quanh năm
347
Calo trên 100g
Xem chi tiết
54
Chất dinh dưỡng
Xem chi tiết
Máy tính Khẩu phần & Đốt cháy Calories
Tính toán khẩu phần ăn và xem tương đương vận động để đốt cháy calories
Máy tính Khẩu phần
g
347
calo
Đốt cháy bằng vận động (347 calo)
Chạy bộ 5.51 km
(33 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 13.61 km
(41 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 6.43 km
(1 giờ 17 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 41 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết
Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic
Thông tin Dinh dưỡng
Trên 100g khẩu phầnNước và năng lượng
2 chất dinh dưỡngNước (Water)
10.00
g
Năng Lượng (Energy)
347.00
kcal
Protetin và Acid amin
19 chất dinh dưỡngProtein
24.60
g
Lysin
2,255.00
mg
Methionin
481.00
mg
Tryptophan
454.00
mg
Phenylalanin
1,324.00
mg
Threonin
774.00
mg
Valin
1,040.00
mg
Leucin
1,689.00
mg
Isoleucin
989.00
mg
Arginin
1,545.00
mg
Histidin
697.00
mg
Cystin
119.00
mg
Tyrosin
585.00
mg
Alanin
Alanine là một axit amin không thiết yếu có hàm lượng cao ở...
850.00
mg
Acid Aspartic
2,575.00
mg
Acid Glutamic
3,282.00
mg
Glycin
797.00
mg
Prolin
843.00
mg
Serin
955.00
mg
Nhóm chất béo
9 chất dinh dưỡngLipid (Fat)
2.50
g
Tổng Số Acid Béo No
0.36
g
Palmitic (C16:0)
0.26
g
Stearic (C18:0)
0.07
g
Ts Acid Béo Không No 1 Nối Đôi
0.17
g
Oleic (C18:1)
0.17
g
Ts Acid Béo Không No Nhiều Nối Đôi
0.40
g
Linoleic (C18:2 n6)
0.37
g
Linolenic (C18:2 n3)
0.03
g
Carbohydrate (Glucid) và Chất xơ
2 chất dinh dưỡngGlucid (Carbohydrate)
56.50
g
Celluloza (Fiber)
3.90
g
Khoáng chất
9 chất dinh dưỡngTro (Ash)
2.50
g
Calci (Calcium)
50.00
mg
Sắt (Iron)
1.00
mg
Magiê (Magnesium)
283.00
mg
Phospho (Phosphorous)
100.00
mg
Kali (Potassium)
1,185.00
mg
Natri (Sodium)
6.00
mg
Kẽm (Zinc)
1.15
mg
Đồng (Copper)
921.00
μg
Vitamin
10 chất dinh dưỡngVitamin C (Ascorbic Acid)
4.00
mg
Vitamin B1 (Thiamine)
0.75
mg
Vitamin B2 (Riboflavin)
0.16
mg
Vitamin PP (Niacin)
2.50
mg
Vitamin B5 (Pantothenic Acid)
2.00
mg
Vitamin B6 (Pyridoxine)
0.40
mg
Folat (Folate)
654.00
μg
Vitamin H (Biotin)
0.73
μg
Vitamin E (Alpha-Tocopherol)
0.53
mg
Vitamin K (Phylloquinone)
9.40
μg
Hợp chất sinh học khác
3 chất dinh dưỡngTổng Số Isoflavon (Total Isoflavone)
0.20
mg
Daidzein
0.01
mg
Genistein
0.19
mg
Món ăn từ Bột Đậu Xanh
Chưa có công thức nào
Hiện tại chưa có công thức nấu ăn nào sử dụng Bột Đậu Xanh làm nguyên liệu. Hãy quay lại sau để khám phá những món ăn mới!