Bơ Thực Vật
Có sẵn quanh năm
729
Calo trên 100g
Xem chi tiết
49
Chất dinh dưỡng
Xem chi tiết
Máy tính Khẩu phần & Đốt cháy Calories
Tính toán khẩu phần ăn và xem tương đương vận động để đốt cháy calories
Máy tính Khẩu phần
g
729
calo
Đốt cháy bằng vận động (729 calo)
Chạy bộ 11.57 km
(1 giờ 9 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 28.59 km
(1 giờ 25 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 13.5 km
(2 giờ 42 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 1 giờ 25 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết
Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic
Thông tin Dinh dưỡng
Trên 100g khẩu phầnChưa phân loại
1 chất dinh dưỡngBeta-Caroten
610.00
μg
Nước và năng lượng
2 chất dinh dưỡngNước (Water)
18.50
g
Năng Lượng (Energy)
729.00
kcal
Protetin và Acid amin
19 chất dinh dưỡngProtein
0.50
g
Lysin
39.00
mg
Methionin
12.00
mg
Tryptophan
7.00
mg
Phenylalanin
24.00
mg
Threonin
22.00
mg
Valin
33.00
mg
Leucin
49.00
mg
Isoleucin
30.00
mg
Arginin
18.00
mg
Histidin
13.00
mg
Cystin
5.00
mg
Tyrosin
24.00
mg
Alanin
Alanine là một axit amin không thiết yếu có hàm lượng cao ở...
17.00
mg
Acid Aspartic
38.00
mg
Acid Glutamic
104.00
mg
Glycin
11.00
mg
Prolin
48.00
mg
Serin
27.00
mg
Nhóm chất béo
10 chất dinh dưỡngLipid (Fat)
80.70
g
Tổng Số Acid Béo No
15.00
g
Palmitic (C16:0)
10.00
g
Stearic (C18:0)
5.00
g
Ts Acid Béo Không No 1 Nối Đôi
37.00
g
Oleic (C18:1)
37.00
g
Ts Acid Béo Không No Nhiều Nối Đôi
25.00
g
Linoleic (C18:2 n6)
25.00
g
Linolenic (C18:2 n3)
300.00
g
Phytosterol
265.00
mg
Carbohydrate (Glucid) và Chất xơ
1 chất dinh dưỡngGlucid (Carbohydrate)
0.10
g
Khoáng chất
7 chất dinh dưỡngTro (Ash)
0.20
g
Calci (Calcium)
17.00
mg
Magiê (Magnesium)
2.00
mg
Phospho (Phosphorous)
13.00
mg
Kali (Potassium)
25.00
mg
Natri (Sodium)
2.00
mg
Kẽm (Zinc)
0.02
mg
Vitamin
9 chất dinh dưỡngVitamin B1 (Thiamine)
0.01
mg
Vitamin B2 (Riboflavin)
0.02
mg
Vitamin B5 (Pantothenic Acid)
49.00
mg
Vitamin B6 (Pyridoxine)
5.00
mg
Folat (Folate)
1.00
μg
Vitamin B12 (Cyanocobalamine)
0.06
μg
Vitamin A (Retinol)
768.00
μg
Vitamin E (Alpha-Tocopherol)
12.80
mg
Vitamin K (Phylloquinone)
93.00
μg
Món ăn từ Bơ Thực Vật
Chưa có công thức nào
Hiện tại chưa có công thức nấu ăn nào sử dụng Bơ Thực Vật làm nguyên liệu. Hãy quay lại sau để khám phá những món ăn mới!