Máy tính Khẩu phần & Đốt cháy Calories
Tính toán khẩu phần ăn và xem tương đương vận động để đốt cháy calories
Máy tính Khẩu phần
g
27
calo
Đốt cháy bằng vận động (27 calo)
Chạy bộ 0.43 km
(3 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 1.06 km
(3 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 0.5 km
(6 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 3 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết
Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic
Thông tin Dinh dưỡng
Trên 100g khẩu phầnChưa phân loại
3 chất dinh dưỡngBeta-Caroten
3,100.00
μg
Alpha-Caroten
515.00
μg
Beta-Cryptoxanthin
2,145.00
μg
Nước và năng lượng
2 chất dinh dưỡngNước (Water)
92.00
g
Năng Lượng (Energy)
27.00
kcal
Protetin và Acid amin
19 chất dinh dưỡngProtein
0.30
g
Lysin
63.00
mg
Methionin
12.00
mg
Tryptophan
18.00
mg
Phenylalanin
34.00
mg
Threonin
31.00
mg
Valin
48.00
mg
Leucin
69.00
mg
Isoleucin
47.00
mg
Arginin
46.00
mg
Histidin
20.00
mg
Cystin
10.00
mg
Tyrosin
18.00
mg
Alanin
Alanine là một axit amin không thiết yếu có hàm lượng cao ở...
47.00
mg
Acid Aspartic
151.00
mg
Acid Glutamic
233.00
mg
Glycin
31.00
mg
Prolin
29.00
mg
Serin
37.00
mg
Nhóm chất béo
8 chất dinh dưỡngLipid (Fat)
0.10
g
Tổng Số Acid Béo No
0.05
g
Palmitic (C16:0)
0.04
g
Ts Acid Béo Không No 1 Nối Đôi
0.01
g
Palmitoleic (C16:1)
0.01
g
Oleic (C18:1)
0.01
g
Ts Acid Béo Không No Nhiều Nối Đôi
0.01
g
Phytosterol
12.00
mg
Carbohydrate (Glucid) và Chất xơ
2 chất dinh dưỡngGlucid (Carbohydrate)
6.10
g
Celluloza (Fiber)
0.70
g
Khoáng chất
11 chất dinh dưỡngTro (Ash)
0.80
g
Calci (Calcium)
24.00
mg
Sắt (Iron)
0.50
mg
Magiê (Magnesium)
10.00
mg
Mangan (Manganese)
16.00
mg
Phospho (Phosphorous)
16.00
mg
Kali (Potassium)
349.00
mg
Natri (Sodium)
8.00
mg
Kẽm (Zinc)
0.10
mg
Đồng (Copper)
210.00
μg
Selen (Selenium)
0.30
μg
Vitamin
11 chất dinh dưỡngVitamin C (Ascorbic Acid)
8.00
mg
Vitamin B1 (Thiamine)
0.06
mg
Vitamin B2 (Riboflavin)
0.03
mg
Vitamin PP (Niacin)
0.40
mg
Vitamin B5 (Pantothenic Acid)
298.00
mg
Vitamin B6 (Pyridoxine)
61.00
mg
Folat (Folate)
16.00
μg
Vitamin H (Biotin)
0.40
μg
Vitamin E (Alpha-Tocopherol)
1.06
mg
Vitamin K (Phylloquinone)
1.10
μg
Lutein + Zeaxanthin
1,500.00
μg
Món ăn từ Bí Ngô
Chưa có công thức nào
Hiện tại chưa có công thức nấu ăn nào sử dụng Bí Ngô làm nguyên liệu. Hãy quay lại sau để khám phá những món ăn mới!