Tìm kiếm

Căn cứ Khoa học & Tiêu chuẩn

Tất cả công cụ đánh giá sức khỏe NutritionDB được xây dựng dựa trên nghiên cứu khoa học peer-reviewed và tiêu chuẩn quốc tế từ các tổ chức y tế uy tín nhất thế giới.

50+ Nghiên cứu
Peer-reviewed & Validated

15+

Tổ chức Y tế Quốc tế

50+

Nghiên cứu Peer-reviewed

1M+

Người tham gia nghiên cứu

85-95%

Độ chính xác

Tổ chức Y tế Quốc tế

Các tiêu chuẩn và hướng dẫn được áp dụng

WHO

World Health Organization

  • BMI Classifications
  • Physical Activity Guidelines
  • Nutrition Recommendations
  • FRAX Algorithm
AHA/ACC

American Heart Association / American College of Cardiology

  • Blood Pressure Guidelines
  • Cardiovascular Risk Assessment
  • Cholesterol Management
  • Heart Rate Standards
ACSM

American College of Sports Medicine

  • VO₂ Max Standards
  • Heart Rate Zones
  • Exercise Guidelines
  • Fitness Assessment
ESC

European Society of Cardiology

  • SCORE Risk System
  • European Guidelines
  • Cardiovascular Prevention
  • Risk Stratification
NSF

National Sleep Foundation

  • Sleep Duration Guidelines
  • Sleep Quality Assessment
  • Age-specific Recommendations
  • Sleep Health Standards
IOF/ISCD

International Osteoporosis Foundation / International Society for Clinical Densitometry

  • Bone Health Guidelines
  • Fracture Risk Assessment
  • Calcium/Vitamin D Standards
  • BMD Classifications

Nghiên cứu Nền tảng

Các nghiên cứu quan trọng nhất được sử dụng làm cơ sở

Framingham Heart Study

1948 - Hiện tại | 5,000+ người tham gia

Nghiên cứu dài hạn nhất về tim mạch, cơ sở cho Framingham Risk Score được sử dụng toàn cầu.

Cardiovascular Risk 70+ năm theo dõi
PREDIMED Study

2013 | 7,447 người tham gia

Nghiên cứu lớn nhất về chế độ ăn Mediterranean, chứng minh hiệu quả phòng ngừa tim mạch.

Nutrition RCT
Global Burden of Disease

2019 | 204 quốc gia

Nghiên cứu toàn cầu về 87 yếu tố nguy cơ sức khỏe, cơ sở cho đánh giá nguy cơ tổng hợp.

Global Health 87 Risk Factors
FRAX Development Studies

2008 | 60,000+ người tham gia

9 nghiên cứu cohort từ 5 châu lục, phát triển công cụ đánh giá nguy cơ gãy xương toàn cầu.

Bone Health WHO Tool

Validation & Chất lượng

Quy trình đảm bảo chất lượng và độ chính xác

Peer Review

Tất cả algorithms được review bởi chuyên gia y khoa và validation với dữ liệu quốc tế.

Medical Experts
Clinical Validation

Sensitivity 85-95%, Specificity 80-90% được kiểm tra trên nhiều nhóm dân số khác nhau.

85-95% Accuracy
Continuous Update

Theo dõi nghiên cứu mới hàng tháng, cập nhật algorithms hàng quý theo guidelines mới nhất.

Monthly Review

Tuân thủ Tiêu chuẩn Quốc tế

Hệ thống tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về thiết bị y tế, bảo mật dữ liệu và chất lượng phần mềm.

ISO 13485
Medical Device Quality
GDPR
Data Protection
FDA Guidelines
Software Principles
Certified Quality
Disclaimer & Giới hạn
Medical Disclaimer:
  • Công cụ mang tính tham khảo, không thay thế tư vấn y tế
  • Kết quả dựa trên dữ liệu tự báo cáo
  • Cần tham khảo bác sĩ cho chẩn đoán chính thức
Technical Limitations:
  • Algorithms chủ yếu validated trên dân số phương Tây
  • Không áp dụng cho trẻ em dưới 18 tuổi
  • Độ chính xác phụ thuộc chất lượng dữ liệu đầu vào
CÔNG CỤ SỨC KHỎE
Tính BMI
Phổ biến nhất
Tỷ lệ Mỡ cơ thể
Cơ bản + Nâng cao
Tính Calo
Lượng calo cần thiết
Tính Calo Tiêu hao
Đốt cháy từ vận động
Xem tất cả Công cụ
12+ tools khác
Thành phần Cơ thể
WHR, BFP, FFMI
Tim mạch & Sức khỏe
HRmax, VO₂ Max, BP
Lối sống & Dinh dưỡng
Giấc ngủ, Stress, Dinh dưỡng
Tính BMI
Chỉ số khối cơ thể
Tính Calo
Lượng calo cần thiết
Tỷ lệ Mỡ
US Navy method
Đánh giá Chuyên sâu
Tích hợp 6 công cụ
Căn cứ Khoa học
Tiêu chuẩn & Nghiên cứu
Demo Gợi ý
Xem mẫu khuyến nghị

BMI Calculator
Calorie Calculator

Lập kế hoạch theo Mục tiêu
5 bước chi tiết • Cá nhân hóa
Tạo thực đơn Nhanh
Tức thì • Templates có sẵn
Gợi ý dinh dưỡng
Tư vấn chuyên nghiệp
Tìm kiếm sản phẩm
Công cụ sức khỏe